Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh.
Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
40
|
89
|
72
|
G7 |
139
|
702
|
911
|
G6 |
1154
8845
7521
|
7484
5569
2165
|
5684
2784
8023
|
G5 |
9719
|
9502
|
9569
|
G4 |
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
|
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
|
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
|
G3 |
29641
89862
|
85926
52879
|
32060
60746
|
G2 |
59231
|
54541
|
16823
|
G1 |
44392
|
28622
|
50891
|
ĐB |
086699
|
197666
|
211516
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1; | 2;2; | |
1 | 9; | 1;6; | |
2 | 1; | 2;6; | 3;3; |
3 | 1;7;9; | 1; | |
4 | 1;5; | 1; | 3;6;9; |
5 | 4; | 5; | |
6 | 2;9; | 5;6; 7;9; | 3;9; |
7 | 6; | 6;7;8;9; | 2; |
8 | 2;4;9; | 4;4; | |
9 | 2;5;8;9; | 1;7; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
04
|
37
|
G7 |
022
|
350
|
G6 |
0009
8889
2135
|
9400
7315
0347
|
G5 |
3373
|
7226
|
G4 |
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
G3 |
23336
44815
|
91573
30665
|
G2 |
43644
|
11064
|
G1 |
88224
|
84257
|
ĐB |
222490
|
677136
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4;9; | |
1 | 5;5;5; | 5; |
2 | 2;4; | 6; |
3 | 1;5;6; | 6; 7; |
4 | 4; | 7; |
5 | 4;7; | |
6 | 4;5;5; | |
7 | 3;3;5; | 3;4;6;9; |
8 | 8;9; | |
9 |
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
05
|
27
|
16
|
G7 |
494
|
994
|
998
|
G6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
|
G5 |
4829
|
1254
|
5661
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
G3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
|
G2 |
49765
|
69232
|
77029
|
G1 |
93930
|
92297
|
63140
|
ĐB |
562990
|
891563
|
432514
|
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
40
|
22
|
G7 |
432
|
234
|
G6 |
7581
5609
4447
|
1756
1983
5013
|
G5 |
0047
|
5001
|
G4 |
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
|
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
|
G3 |
25756
42811
|
55597
08302
|
G2 |
85450
|
86198
|
G1 |
12850
|
13402
|
ĐB |
960515
|
732606
|