Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh.
Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
80
|
35
|
65
|
G7 |
109
|
265
|
650
|
G6 |
7124
4938
0005
|
9839
5038
2465
|
2293
5424
8581
|
G5 |
1750
|
9760
|
2299
|
G4 |
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
|
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
|
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
|
G3 |
00304
21303
|
83869
19623
|
97789
66859
|
G2 |
50086
|
63534
|
22335
|
G1 |
42281
|
79751
|
09908
|
ĐB |
892257
|
866202
|
926510
|
Đầu |
Đà Nẵng |
Quảng Ngãi |
Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3;4;5;9; | 2; | 1;7;8;8; |
1 | 7;7; | 2;5; | 1; |
2 | 4; | 3; | 4; |
3 | 2;8; | 4;5;7;8;9; | 5; |
4 | |||
5 | 6;7; | 1;5;6; | 9; |
6 | 4;5;5;9; | 5; | |
7 | 4; | 6; | |
8 | 1;4;5;6; | 1;9;9; | |
9 | 3;9;9; |
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
96
|
07
|
G7 |
179
|
955
|
G6 |
6157
4407
5697
|
2276
7887
7254
|
G5 |
7532
|
4671
|
G4 |
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
|
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
|
G3 |
16517
34062
|
32637
90700
|
G2 |
88988
|
76576
|
G1 |
71858
|
37367
|
ĐB |
384253
|
727359
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7; | 7; |
1 | 7; | |
2 | 4; | |
3 | 2; | 7; |
4 | ||
5 | 3; 4;7;8; | 2;3;4;5;9; |
6 | 2; | 7; |
7 | 3;5;9; | 1;6;6; |
8 | 6;8;8; | 2;5;7; |
9 | 1;2;6;7; |
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
58
|
38
|
88
|
G7 |
180
|
628
|
923
|
G6 |
9951
1821
7945
|
1353
4871
2889
|
2188
9222
2141
|
G5 |
9522
|
3615
|
8722
|
G4 |
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
|
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
|
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
|
G3 |
31299
55068
|
53460
97749
|
44428
85890
|
G2 |
64502
|
96017
|
11937
|
G1 |
97794
|
24727
|
02593
|
ĐB |
464102
|
103238
|
712024
|
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
53
|
38
|
G7 |
099
|
925
|
G6 |
1016
0877
7479
|
8943
2363
9189
|
G5 |
7634
|
5300
|
G4 |
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
|
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
|
G3 |
28897
08992
|
60881
17909
|
G2 |
73036
|
72251
|
G1 |
78537
|
88770
|
ĐB |
070941
|
354249
|