Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh.
Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
97
|
01
|
G7 |
675
|
207
|
G6 |
7863
3320
8954
|
5777
4146
1087
|
G5 |
8126
|
7624
|
G4 |
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
G3 |
28474
25314
|
90757
49957
|
G2 |
33013
|
59063
|
G1 |
84969
|
07317
|
ĐB |
502848
|
021412
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 6; | 1;7; |
1 | 3;4; | 2; 7; |
2 | 6; | 4; |
3 | 2; | 8; |
4 | 8; | 6; |
5 | 3;4; | 2;7;7; |
6 | 3;8;9; | 3;3; |
7 | 4;4;5;5; | 7;8; |
8 | 7;7; | |
9 | 1;7; | 6; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
10
|
17
|
13
|
G7 |
070
|
076
|
741
|
G6 |
7878
2680
8094
|
1817
1333
9901
|
7816
0862
0723
|
G5 |
1229
|
2459
|
4711
|
G4 |
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
|
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
|
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
|
G3 |
30664
00146
|
56986
85035
|
58887
83127
|
G2 |
49727
|
56500
|
90088
|
G1 |
74051
|
55955
|
82964
|
ĐB |
905378
|
641400
|
025694
|
Đầu |
Khánh Hòa |
Kon Tum |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|---|
0 | 5; | 1;5;5; | 2;7; |
1 | 7;7; | 1;3;3;6; | |
2 | 7;9; | 3;7; | |
3 | 2;3; | 3;5;8; | 3; |
4 | 6; | 1; | |
5 | 1; | 4;5;9; | |
6 | 4; | 2; | 2;4;4;4; |
7 | 1;8; 8; | 6; | |
8 | 2; | 6; | 7;8; |
9 | 4;9; | 1; | 4; 9; |
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
25
|
57
|
54
|
G7 |
783
|
451
|
524
|
G6 |
9856
1508
9595
|
4574
8559
7042
|
1476
4938
5254
|
G5 |
6953
|
9764
|
7582
|
G4 |
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
|
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
|
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
|
G3 |
98244
03078
|
33349
09769
|
66431
72222
|
G2 |
83665
|
85037
|
46359
|
G1 |
38796
|
09960
|
95673
|
ĐB |
429217
|
007725
|
063322
|
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
22
|
33
|
G7 |
923
|
319
|
G6 |
7836
1899
0758
|
9857
5550
3491
|
G5 |
3734
|
7250
|
G4 |
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
|
08343
45992
83905
98260
54459
06348
10481
|
G3 |
14992
70394
|
34007
26683
|
G2 |
34882
|
26619
|
G1 |
54788
|
54493
|
ĐB |
964733
|
960295
|