Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt) Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh.
Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
G8 |
45
|
61
|
G7 |
629
|
348
|
G6 |
9455
2569
0871
|
7839
4768
0456
|
G5 |
8172
|
2034
|
G4 |
28091
42484
54911
44273
02357
75718
56680
|
82203
74780
93974
68982
54582
70229
43789
|
G3 |
93989
99691
|
32548
86936
|
G2 |
63606
|
13868
|
G1 |
21068
|
95542
|
ĐB |
487840
|
268189
|
Đầu |
DakLak |
Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 6; | 3; |
1 | 1;8; | |
2 | 9; | 9; |
3 | 4;6;9; | |
4 | 5; | 2;8;8; |
5 | 5;7; | 6; |
6 | 8;9; | 1;8;8; |
7 | 1;2;3; | 4; |
8 | 4;9; | 2;2;9; 9; |
9 | 1;1; |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
42
|
78
|
G7 |
994
|
588
|
G6 |
2390
1429
0632
|
5914
8924
0403
|
G5 |
6246
|
5902
|
G4 |
98735
86919
02827
01011
02723
69567
84796
|
57074
26239
71810
94659
17134
38222
85699
|
G3 |
99426
63643
|
64624
71994
|
G2 |
78757
|
52399
|
G1 |
56196
|
44828
|
ĐB |
226388
|
142954
|
Đầu |
Phú Yên |
ThừaThiênHuế |
---|---|---|
0 | 2;3; | |
1 | 1;9; | 4; |
2 | 3;6;7;9; | 2;4;4;8; |
3 | 2;5; | 4;9; |
4 | 2;3;6; | |
5 | 7; | 4; 9; |
6 | 7; | |
7 | 4;8; | |
8 | 8; | 8; |
9 | 4;6;6; | 4;9;9; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
|
G8 |
75
|
00
|
G7 |
183
|
743
|
G6 |
0835
2197
4238
|
1915
3536
3926
|
G5 |
1810
|
7684
|
G4 |
92023
02186
21718
04057
43261
42033
88983
|
73526
04032
58460
52643
42526
41663
08401
|
G3 |
87236
90980
|
78975
73974
|
G2 |
56609
|
00633
|
G1 |
83421
|
26310
|
ĐB |
844750
|
383748
|
Đà Nẵng Mã: DNG |
Quảng Ngãi Mã: QNI |
Đắc Nông Mã: DNO |
|
G8 |
81
|
36
|
25
|
G7 |
870
|
523
|
407
|
G6 |
7159
3248
7230
|
7696
2056
7756
|
9997
4440
3436
|
G5 |
4828
|
4247
|
0246
|
G4 |
16137
93823
98892
74866
63777
61750
37736
|
18645
19406
11102
62735
31500
87342
76203
|
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
|
G3 |
89648
68246
|
49897
43411
|
56811
68567
|
G2 |
10661
|
74801
|
35093
|
G1 |
15179
|
48469
|
66722
|
ĐB |
198182
|
668668
|
957784
|