NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | CHÂU ÂU | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB |
||||||||||||||||
17:00 | Hobro I.K. vs Fredericia | |||||||||||||||
18:00 | Utrecht vs Steaua Bucuresti | |||||||||||||||
21:00 | Odense BK vs B93 Kobenhavn | |||||||||||||||
22:00 | Ludogorets vs Hradec Kralove | |||||||||||||||
22:00 | Slo. Bratislava vs Dukla BB | |||||||||||||||
22:30 | NK Radomlje vs Dinamo Zagreb | |||||||||||||||
23:00 | CSKA Moscow vs FK Partizan | |||||||||||||||
00:00 | Twente vs Motherwell | |||||||||||||||
01:00 | Partick Thistle vs Inverness C.T. | |||||||||||||||
01:30 | East Fife vs Falkirk | |||||||||||||||
01:30 | Albion Rovers vs Queen's Park | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ |
||||||||||||||||
17:59 | Estonia Nữ vs Kosovo Nữ | |||||||||||||||
20:00 | Belarus Nữ vs Azerbaijan Nữ | |||||||||||||||
00:00 | Serbia Nữ vs Nga Nữ | |||||||||||||||
02:00 | Algeria Nữ vs Senegal Nữ | |||||||||||||||
04:00 | Ecuador Nữ vs Guatemala Nữ | |||||||||||||||
Lịch thi đấu VĐQG Latvia |
||||||||||||||||
22:00 | Supernova Riga vs FK Auda | |||||||||||||||
22:59 | FK Liepaja vs Grobiņas SC/LFS | 0 : 1 1/4 | 0.91 | 0.91 | 0 : 1/2 | 0.90 | 0.92 | 3 | 0.93 | 0.87 | 1 1/4 | 0.89 | 0.91 | 1.38 | 4.50 | 5.80 |
00:00 | Riga FC vs Jelgava | |||||||||||||||
Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan |
||||||||||||||||
22:00 | KuPS vs Gnistan | 0 : 3/4 | 0.77 | -0.89 | 0 : 1/4 | 0.78 | -0.90 | 2 3/4 | -0.97 | 0.83 | 1 1/4 | -0.84 | 0.70 | 1.61 | 3.95 | 4.85 |
Lịch thi đấu VĐQG Canada |
||||||||||||||||
02:00 | HFX Wanderers vs Valour FC | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro |
||||||||||||||||
06:05 | Birmingham Legion vs Ch. Battery | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Cúp Iceland |
||||||||||||||||
02:30 | Valur Rey. vs Stjarnan | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Cúp Chi Lê |
||||||||||||||||
05:00 | Audax Italiano vs Temuco | |||||||||||||||
06:00 | Nublense vs CD Magallanes | |||||||||||||||
07:30 | Deportes Limache vs Cobreloa | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Hạng 3 Na Uy |
||||||||||||||||
21:00 | Brann II vs Pors Grenland | |||||||||||||||
Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan |
||||||||||||||||
22:30 | Jazz vs EPS Espoo | |||||||||||||||
Lịch thi đấu FIFA Club World Cup |
||||||||||||||||
02:00 | Real Madrid vs Juventus | 0 : 3/4 | 0.83 | -0.97 | 0 : 1/4 | 0.80 | -0.94 | 2 3/4 | -0.98 | 0.82 | 1 | 0.84 | 1.00 | 1.64 | 3.90 | 4.65 |
08:00 | B.Dortmund vs Monterrey | 0 : 3/4 | 0.96 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.89 | 2 3/4 | 1.00 | 0.84 | 1 | 0.76 | -0.96 | 1.75 | 3.60 | 4.30 |
Lịch thi đấu Siêu Cúp Georgia |
||||||||||||||||
23:00 | FC Iberia 1999 vs Torpedo Kut. | |||||||||||||||
Lịch thi đấu U20 Brazil |
||||||||||||||||
01:00 | Atl. Mineiro/MG U20 vs Cuiaba/MT U20 | |||||||||||||||
01:00 | America/MG U20 vs Santos/SP U20 |
Đối đầu trận Villarreal vs Leganes, 00h00 ngày 15/5. Phân tích phong độ trận Villarreal đấu với Leganes chuẩn xác từ chuyên gia.
Chuyển nhượng Atletico Madrid đắt giá nhất, những cái tên từng khiến người hâm mộ kỳ vọng và giới chuyên môn chú ý.
Đặc biệt | 90207 | |||||||||||
Giải nhất | 34751 | |||||||||||
Giải nhì | 13719 | 79394 | ||||||||||
Giải ba | 39203 | 04315 | 44756 | |||||||||
12238 | 94768 | 61409 | ||||||||||
Giải tư | 8872 | 2363 | 6079 | 4020 | ||||||||
Giải năm | 8695 | 5064 | 6145 | |||||||||
3957 | 5530 | 9838 | ||||||||||
Giải sáu | 031 | 021 | 966 | |||||||||
Giải bảy | 94 | 97 | 52 | 11 |
Phú Yên Mã: PY |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
G8 |
62
|
54
|
G7 |
041
|
645
|
G6 |
7289
5055
1399
|
7931
9198
0475
|
G5 |
1376
|
7347
|
G4 |
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
G3 |
35470
91767
|
58623
33877
|
G2 |
24251
|
54982
|
G1 |
61138
|
28496
|
ĐB |
031905
|
706843
|
Hồ Chí Minh Mã: HCM |
Đồng Tháp Mã: DT |
Cà Mau Mã: CM |
|
G8 |
60
|
38
|
67
|
G7 |
270
|
806
|
909
|
G6 |
9368
7783
9560
|
7121
1967
8614
|
5758
3087
1741
|
G5 |
4585
|
7146
|
0690
|
G4 |
54631
25656
22952
21057
26040
51550
80192
|
32052
63676
83509
28840
21963
68089
77548
|
00587
60142
46433
11131
92310
84357
98842
|
G3 |
88722
75108
|
28307
26127
|
23712
26246
|
G2 |
39399
|
71368
|
27129
|
G1 |
16942
|
80336
|
03750
|
ĐB |
974826
|
515217
|
820280
|